Khí hậu Porto

Dữ liệu khí hậu của Porto (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)23.323.228.530.234.138.738.339.536.932.226.324.839,5
Trung bình cao °C (°F)13.815.017.418.120.123.525.325.724.120.717.114.419,6
Trung bình ngày, °C (°F)9.510.412.613.715.919.020.620.819.516.413.010.715,2
Trung bình thấp, °C (°F)5.25.97.89.111.614.515.915.914.712.28.96.910,7
Thấp kỉ lục, °C (°F)−3.3−2.8−1.61.43.35.610.49.27.44.10.8−1.2−3,3
Giáng thủy mm (inch)147.1
(5.791)
110.5
(4.35)
95.6
(3.764)
117.6
(4.63)
89.6
(3.528)
39.9
(1.571)
20.4
(0.803)
32.9
(1.295)
71.9
(2.831)
158.3
(6.232)
172.0
(6.772)
181.0
(7.126)
1.236,8
(48,693)
độ ẩm81807574747473737680818177
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)1413111096236101212108
Số giờ nắng trung bình hàng tháng1241291922172582743082952241841391242.468
Nguồn #1: Instituto de Meteorologia[17]
Nguồn #2: NOAA (nắng, độ ẩm, ngày giáng thủy 1961–1990)[18]